--

hạn độ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn độ

+  

  • Fixed degree, fixed limit
    • Tiêu tiền có hạn độ
      To spend money within fixed limits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn độ"
Lượt xem: 348